Tổ Chức Sự Kiện Trong Tiếng Anh Là Gì

Tổ Chức Sự Kiện Trong Tiếng Anh Là Gì

Bạn đã biết tổ chức sự kiện tiếng anh là gì chưa? Hay những thuật ngữ tổ chức sự kiện được sử dụng trong ngành sự kiện ở Việt Nam? Để bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về vấn đề này, MARCOM với kinh nghiệm nhiều năm tổ chức sự kiện đã tổng hợp lại và chia sẻ đến các bạn qua bài viết dưới đây!

Bạn đã biết tổ chức sự kiện tiếng anh là gì chưa? Hay những thuật ngữ tổ chức sự kiện được sử dụng trong ngành sự kiện ở Việt Nam? Để bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về vấn đề này, MARCOM với kinh nghiệm nhiều năm tổ chức sự kiện đã tổng hợp lại và chia sẻ đến các bạn qua bài viết dưới đây!

CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG TIẾP THỊ QUỐC TẾ MARCOM

/bɔrd ʌv ɪˈvɛnt ˌɔrgənəˈzeɪʃən/

Ban tổ chức sự kiện là một nhóm người tổ chức các hoạt động trong các lĩnh vực xã hội, thương mại, kinh doanh, giải trí, thể thao,… thông qua các hình thức như hội thảo, hội nghị, họp báo, triển lãm, lễ hội, …

Trong ngành tổ chức sự kiện có một số công việc sẽ được sữ dụng tiếng Anh thay vì sử dụng tiếng Việt. Trong phạm vi bài viết, chúng tôi giới thiệu các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh trong tổ chức sự kiện để giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng đúng.

Agenda: lịch trìnhAV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh, ánh sángAnniversary: lễ kỷ niệmAccommodation: tiện nghi ăn ởAward Ceremony: Lễ trao giải

Banquet Hall: phòng tiệcBuffet: tiệc tự chọn mónBackstage: hậu trườngBrainstorming: phương pháp động não để tìm ra ý tưởng bằng cách thảo luận nhóm.

Check-in: kiểm tra khách đến tham dựCheck-list: danh sách công việc cần làmCelebrity: người nổi tiếngConcept: ý tưởng chủ đạo xuyên suốt chương trìnhCustomize: tùy chỉnh, tùy biếnClassroom style: sắp xếp bàn ghế kiểu lớp họcCommission: tiền hoa hồngClient: khách hàngCustomer Conference: hội nghị khách hàngConfirmation: xác nhậnConfetti: pháo kim tuyến

Công ty tổ chức sự kiện trọn gói uy tín

Deadline: thời hạnDie cut: bế (cắt theo khuôn)Door gift: quà tặng khách trước khi ra về

Entertainment: giải tríEvent flow: kịch bản chương trìnhEntrance: lối vào

F&B (Food & Beverage): đồ ăn & thức uốngFloor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm tổ chứcFoyer: sảnh bên ngoài phòng tiệcFollow spotlight: đèn điểu khiển bằng tay, chiếu tập trung vào vật thể hoặc ngườiFlip chart: loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng dựng đứng trên một giá đỡ trong các buổi thuyết trình, thảo luậnFinger-foods: tiệc bao gồm các món mặn & ngọtFree flow: phục vụ đồ uống không giới hạnFeedback: phản hồi

Guest: khách tham dự sự kiệnGenerator: máy phát điện

8/ H:Horizontal banner: banner ngangHuman statue: nhân tượng

Key moment: tiết mục đặc biệt quan trọng nhất của chương trình

Lavaliver microphone: mic cài áoLed star curtain: màn saoLectern: bục phát biểuLucky draw: bốc thăm may mắn

MC (Master of ceremonies): người dẫn chương trìnhMC Script: kịch bản dẫn chương trìnhMaster plan: Kế hoạch tổng thểMoving Head: đèn tạo hiệu ứng, hoa văn, có thể xoay, dùng trên sân khấu

Name Tags: thẻ đeoNetworking: hoạt động kết nối người tham dự sự kiện

On-site: tại nơi diễn ra sự kiệnOpening ceremony: lễ khai trươngOpening speech: bài phát biểu khai mạcObjectives: Mục tiêu

Par-led: đèn dùng để chiếu sáng sân khấuProjector: máy chiếuProduct launch: ra mắt sản phẩmProposal: nội dung, kế hoạch tổng thể của chương trìnhPress Conference: họp báoPress Kit hay Media Kit: tài liệu dành cho nhà báo, phóng viênPress Release: thông cáo báo chíPodium: bục phát biểuPersonnel: nhân sựPre-survey: khảo sátPrize: giải thưởng

Q&A: hỏi & đápQuantity: số lượngQuotation: báo giá

Rehearsal: tổng duyệtRed carpet: thảm đỏRed rope barrier: trụ inox dùng để ngăn các khu vực, nối với nhau bằng các dây nhung đỏ.

Schedule: lịch trìnhSupplier: nhà cung cấpSet-Menu: tiệcStreamer: cờ đuôi nheoString quartet: tứ tấu đàn dâySpeechs: phát biểu

Target audience: đối tượng tham dựTheme of event: chủ đề của sự kiệnTheatre style: sắp xếp chỗ ngồi kiểu rạp hátTable cloth: khăn trải bànTea-break: tiệc trà (thường bao gồm trà, cafe, bánh ngọt, hoa quả)Toasting: nâng ly khai tiệcTransportation: vận chuyển

U-shape: sắp xếp bàn ghế kiểu chữ UUnit: đơn vịUnit price: đơn giá

Venue: địa điểm, nơi diễn ra sự kiệnVAT Tax: thuế giá trị gia tăngVertical banner: banner dọcVolunteers: tình nguyện viên

Walkie – talkie: bộ đàmWaitlist: danh sách chờWings: cánh gà sân khấuWelcome drinks: đồ uống phục vụ lúc đón kháchWelcome guest: đón khách

Marketing Event - Phoenix nhiều năm kinh nghiệm trong các lĩnh vực tổ chức sự kiện, tư vấn chiến lược, triển khai các hoạt động marketing 360, marketing digital, sản xuất vật phẩm quảng cáo, showroom...

Marketing Event - Phoenix với thế mạnh về đội ngũ nhân sự trẻ, sáng tạo, nhiệt huyết, năng động được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Chúng tôi tự hào là lựa chọn ưu tiên đồng hành trong các cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của doanh nghiệp.

Thông tin liên hệ: Công ty truyền thông Phoenix

(Tên thương hiệu: Marketing Event-Phoenix)

Tel: 028. 222 99 295 - Hotline: 0919 100 369

Email: [email protected]

Website: https://marketingevent.vn/

Facebook: Marketing Event - Phoenix

Tác quyền thuộc về Công ty Phoenix

Trong ngành tổ chức sự kiện có một số công việc sẽ được sữ dụng tiếng Anh thay vì sử dụng tiếng Việt. Trong phạm vi bài viết, chúng tôi giới thiệu các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh trong tổ chức sự kiện để giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng đúng.

Agenda: lịch trìnhAV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh, ánh sángAnniversary: lễ kỷ niệmAccommodation: tiện nghi ăn ởAward Ceremony: Lễ trao giải

Banquet Hall: phòng tiệcBuffet: tiệc tự chọn mónBackstage: hậu trườngBrainstorming: phương pháp động não để tìm ra ý tưởng bằng cách thảo luận nhóm.

Check-in: kiểm tra khách đến tham dựCheck-list: danh sách công việc cần làmCelebrity: người nổi tiếngConcept: ý tưởng chủ đạo xuyên suốt chương trìnhCustomize: tùy chỉnh, tùy biếnClassroom style: sắp xếp bàn ghế kiểu lớp họcCommission: tiền hoa hồngClient: khách hàngCustomer Conference: hội nghị khách hàngConfirmation: xác nhậnConfetti: pháo kim tuyến

Công ty tổ chức sự kiện trọn gói uy tín

Deadline: thời hạnDie cut: bế (cắt theo khuôn)Door gift: quà tặng khách trước khi ra về

Entertainment: giải tríEvent flow: kịch bản chương trìnhEntrance: lối vào

F&B (Food & Beverage): đồ ăn & thức uốngFloor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm tổ chứcFoyer: sảnh bên ngoài phòng tiệcFollow spotlight: đèn điểu khiển bằng tay, chiếu tập trung vào vật thể hoặc ngườiFlip chart: loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng dựng đứng trên một giá đỡ trong các buổi thuyết trình, thảo luậnFinger-foods: tiệc bao gồm các món mặn & ngọtFree flow: phục vụ đồ uống không giới hạnFeedback: phản hồi

Guest: khách tham dự sự kiệnGenerator: máy phát điện

8/ H:Horizontal banner: banner ngangHuman statue: nhân tượng

Key moment: tiết mục đặc biệt quan trọng nhất của chương trình

Lavaliver microphone: mic cài áoLed star curtain: màn saoLectern: bục phát biểuLucky draw: bốc thăm may mắn

MC (Master of ceremonies): người dẫn chương trìnhMC Script: kịch bản dẫn chương trìnhMaster plan: Kế hoạch tổng thểMoving Head: đèn tạo hiệu ứng, hoa văn, có thể xoay, dùng trên sân khấu

Name Tags: thẻ đeoNetworking: hoạt động kết nối người tham dự sự kiện

On-site: tại nơi diễn ra sự kiệnOpening ceremony: lễ khai trươngOpening speech: bài phát biểu khai mạcObjectives: Mục tiêu

Par-led: đèn dùng để chiếu sáng sân khấuProjector: máy chiếuProduct launch: ra mắt sản phẩmProposal: nội dung, kế hoạch tổng thể của chương trìnhPress Conference: họp báoPress Kit hay Media Kit: tài liệu dành cho nhà báo, phóng viênPress Release: thông cáo báo chíPodium: bục phát biểuPersonnel: nhân sựPre-survey: khảo sátPrize: giải thưởng

Q&A: hỏi & đápQuantity: số lượngQuotation: báo giá

Rehearsal: tổng duyệtRed carpet: thảm đỏRed rope barrier: trụ inox dùng để ngăn các khu vực, nối với nhau bằng các dây nhung đỏ.

Schedule: lịch trìnhSupplier: nhà cung cấpSet-Menu: tiệcStreamer: cờ đuôi nheoString quartet: tứ tấu đàn dâySpeechs: phát biểu

Target audience: đối tượng tham dựTheme of event: chủ đề của sự kiệnTheatre style: sắp xếp chỗ ngồi kiểu rạp hátTable cloth: khăn trải bànTea-break: tiệc trà (thường bao gồm trà, cafe, bánh ngọt, hoa quả)Toasting: nâng ly khai tiệcTransportation: vận chuyển

U-shape: sắp xếp bàn ghế kiểu chữ UUnit: đơn vịUnit price: đơn giá

Venue: địa điểm, nơi diễn ra sự kiệnVAT Tax: thuế giá trị gia tăngVertical banner: banner dọcVolunteers: tình nguyện viên

Walkie – talkie: bộ đàmWaitlist: danh sách chờWings: cánh gà sân khấuWelcome drinks: đồ uống phục vụ lúc đón kháchWelcome guest: đón khách

Marketing Event - Phoenix nhiều năm kinh nghiệm trong các lĩnh vực tổ chức sự kiện, tư vấn chiến lược, triển khai các hoạt động marketing 360, marketing digital, sản xuất vật phẩm quảng cáo, showroom...

Marketing Event - Phoenix với thế mạnh về đội ngũ nhân sự trẻ, sáng tạo, nhiệt huyết, năng động được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Chúng tôi tự hào là lựa chọn ưu tiên đồng hành trong các cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của doanh nghiệp.

Thông tin liên hệ: Công ty truyền thông Phoenix

(Tên thương hiệu: Marketing Event-Phoenix)

Tel: 028. 222 99 295 - Hotline: 0919 100 369

Email: [email protected]

Website: https://marketingevent.vn/

Facebook: Marketing Event - Phoenix

Tác quyền thuộc về Công ty Phoenix

Tại sao cần tìm hiểu thuật ngữ tổ chức sự kiện bằng tiếng anh?

Khi cần dịch nghĩa của một cụm từ, câu văn hay đoạn văn sang tiếng anh. Bạn sẽ làm như thế nào? Nếu là người thông thạo, chắc chắn bạn có thể tự dịch ngay lập tức. Còn nếu không, bạn sẽ nhờ đến sự trợ giúp của các công cụ hỗ trợ. Có thể kể đến như google dịch, từ điển, phần mềm tra câu,… Nhưng một điều cần chú ý ở đây là sự chuyên nghiệp. Đối với mỗi ngành nghề, sẽ có những cụm từ riêng. Ám chỉ chức vị, hành động, việc làm. Và khi được thể hiện bằng tiếng anh cũng vậy.

Tổ chức sự kiện là từ tiếng Việt, khi dịch sang tiếng anh là Event Management. Tức có thể dịch ngược lại là quản lý sự kiện. Đây mới là từ chính thống, thể hiện đúng nhất bản chất của nghề tổ chức sự kiện.